Characters remaining: 500/500
Translation

cluster of differentiation 8

Academic
Friendly

Từ "cluster of differentiation 8" (viết tắt CD8) một thuật ngữ sinh học chỉ một loại tế bào trong hệ thống miễn dịch, cụ thể các tế bào T gây độc (cytotoxic T cells). Những tế bào này vai trò quan trọng trong việc nhận diện tiêu diệt các tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.

Giải thích chi tiết:
  • Cluster of Differentiation (CD): Đây một hệ thống phân loại các phân tử bề mặt tế bào giúp xác định phân biệt các loại tế bào khác nhau trong hệ miễn dịch. "Cluster of differentiation" có thể hiểu "tập hợp các phân tử phân biệt".

  • Số 8 (8): Chỉ cụ thể loại tế bào T này, tức là tế bào T CD8. Tế bào T CD8 khả năng nhận diện tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh, đặc biệt tế bào bị nhiễm virus.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tế bào T CD8 giúp bảo vệ cơ thể khỏi virus."
    • "CD8 T cells play a crucial role in the immune response."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sự hoạt động của tế bào T CD8 rất cần thiết trong việc điều trị các bệnh nhiễm virus."
    • "The activity of CD8 T cells is essential in the treatment of viral infections."
Phân biệt các biến thể:
  • CD4: loại tế bào T khác, chức năng hỗ trợ các tế bào miễn dịch khác, không giống như CD8, tế bào T CD4 không tiêu diệt tế bào nhiễm virus trực tiếp.
  • T cell: thuật ngữ tổng quát chỉ tất cả các loại tế bào T, bao gồm cả CD4 CD8.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cytotoxic T cells: tên gọi khác của tế bào T CD8, nhấn mạnh khả năng tiêu diệt tế bào bị nhiễm.
  • Immune response: Phản ứng miễn dịch, quá trình cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Fight off: Nói về việc cơ thể chống lại các bệnh tật hoặc nhiễm trùng.
    • dụ: "The immune system fights off infections."
  • Take down: Có thể dùng để chỉ việc tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
Noun
  1. tế bào gây độc T CD8, nhận diện tiêu diệt tế bào nhiễm virút.

Comments and discussion on the word "cluster of differentiation 8"